Hệ thống máy xét nghiệm sinh học phân tử cobas® 5800


Hiệu suất không còn là một đặc quyền của các phòng xét nghiệm
Các phòng xét nghiệm phải đối mặt với áp lực cạnh tranh trong việc tối ưu hóa chi phí, gia tăng giá trị và thúc đẩy tăng trưởng, đồng thời nâng cao năng suất và năng lực đưa ra các quyết định cho bệnh nhân. Công tác vận hành phòng xét nghiệm luôn phải đối mặt với những thách thức đa dạng và phức tạp, dẫn đến việc cần phải đánh đổi giữa tính linh hoạt, hiệu năng, hiệu quả, giá trị, bền vững và thành công.
Làm thế nào để các phòng xét nghiệm có thể tìm được sự cân bằng?
Hệ thống máy xét nghiệm sinh học phân tử cobas® 5800 cung cấp mô hình xét nghiệm sinh học phân tử đã được công nhận của Roche với thiết kế nhỏ gọn, cho phép phòng xét nghiệm chuyển đổi sang phương pháp xét nghiệm tự động, hợp nhất, tích hợp và chuẩn hóa.
Để nhận được thông tin về tính năng kỹ thuật và giải đáp các thắc mắc chi tiết về máy, vui lòng truy cập:
Tính năng tối ưu, thiết kế nhỏ gọn
Nâng cao năng suất, chuẩn hóa quy trình.
- 20–150 mẫu mỗi ngày
- Danh mục xét nghiệm rộng, bao gồm > 25 loại xét nghiệm*
- Tối đa 15 loại xét nghiệm luôn sẵn sàng sử dụng trên máy
- Tối đa 6 xét nghiệm khác nhau trong một mẻ chạy
- Tối đa 144 kết quả trong 8 giờ
* Có thể có sự khác biệt giữa các quốc gia, tùy vào danh sách xét nghiệm cho phép.
- Tùy chỉnh quy trình chạy mẫu chứng
- Thời gian tự vận hành tối đa 4 giờ
- Kích thước nhỏ gọn: 134cm x 79cm
- Khả năng ưu tiên mẫu và xét nghiệm
Tự động
Cải thiện năng suất, giảm thiểu nguy cơ xảy ra lỗi
- Tự động hóa hoàn toàn - từ bước nạp mẫu, vận chuyển và chuẩn bị mẫu, đến các bước khuếch đại, phát hiện, tính toán kết quả và gửi đến hệ thống thông tin phòng xét nghiệm (LIS)
- Linh hoạt trong quy trình nạp mẫu, thuốc thử và vật tư tiêu hao
- Tùy chọn ưu tiên mẫu hoặc xét nghiệm, tùy chỉnh quy trình chạy mẫu chứng


Hợp nhất
Tận dụng tối đa giá trị của không gian phòng xét nghiệm
- Chạy được >90% xét nghiệm thường quy trên cùng một hệ thống*
- Danh mục xét nghiệm tương tự như Hệ thống cobas® 6800/8800, bao gồm cả Kênh cobas omni Utility Channel cho phép chạy xét nghiệm tự phát triển (LDT) và xét nghiệm chẩn đoán in-vitro (IVD) trên cùng một hệ thống.
- Nâng cao công suất và khả năng xử lý với kích thước nhỏ gọn
- Giảm nhu cầu cần tới hệ thống chuyên dụng
* Có thể có sự khác biệt giữa các quốc gia, tùy vào danh sách xét nghiệm cho phép.
Danh mục xét nghiệm rộng*
Xem toàn bộ bảngDanh mục xét nghiệm rộng*
Đáp ứng nhu cầu lâm sàng, toàn diện, và tập trung vào định hướng phát triển cho tương lai
Đáp ứng nhu cầu lâm sàng, toàn diện, và tập trung vào định hướng phát triển cho tương lai
SÀNG LỌC MÁU | BỆNH TRUYỀN NHIỄM | BỆNH LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC |
GHÉP TẠNG | HÔ HẤP | KHÁNG KHÁNG SINH |
---|---|---|---|---|---|
MPX | HIV-1 | HPV | CMV | SARS-CoV-2 | MTB-RIF/INH |
WNV | HBV | CT/NG | EBV | SARS-CoV-2 Virus cúm A/B |
Kháng MG |
DPX | HCV | TV/MG | BKV | MTB | Kháng GC |
HEV | Định tính HIV-1/2 | MAI | |||
CHIKV/DENV | MPLX Hô hấp | ||||
Zika | |||||
Babesia | |||||
Sốt rét | |||||
cobas omni Utility Channel |
Tích hợp
Tích hợp khả năng điều chỉnh công suất để đáp ứng nhanh nhu cầu thay đổi
- Kết nối dễ dàng với cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin hiện có
- Cung cấp thông tin phòng xét nghiệm chuyên sâu, thúc đẩy hiệu quả và nâng cao năng suất
- Tích hợp cả khả năng tự động hóa với hệ thống tiền phân tích giúp đơn giản hóa toàn bộ quy trình


Chuẩn hóa
Thiết lập những tiêu chuẩn mới với hiệu năng đã được kiểm chứng
Loại bỏ sai lệch giữa những người vận hành và giữa các xét nghiệm khác nhau, thông qua quy trình khoa học và trình tự nhất quán trên tất cả hệ thống của Roche.
- Bao gồm các xét nghiệm, thuốc thử phổ biến và trải nghiệm người dùng trên nhiều hệ thống
- Đào tạo hợp lý cho kỹ thuật viên để giảm thiểu công sức tập huấn
- Đem lại kết quả xét nghiệm đáng tin cậy giúp đưa ra cách quản lý bệnh nhân phù hợp

Hệ thống máy xét nghiệm sinh học phân tử cobas® 5800
Hệ thống máy xét nghiệm sinh học phân tử cobas® 5800 cung cấp danh mục xét nghiệm, thuốc thử và giao diện người dùng tương tự như Hệ thống cobas® 6800/8800.


Molecular Work Area (Tự động hóa trong xét nghiệm phân tử)
Hệ thống cobas® 5800 là thành tố quan trọng trong mô hình Molecular Work Area (Tự động hóa trong xét nghiệm phân tử) đã được công nhận của Roche. Khả năng nâng cao công suất tích hợp cho phép đáp ứng linh hoạt trước mọi nhu cầu thay đổi, nâng cao vị thế của phòng xét nghiệm, đồng thời đặt tính bền vững và thành công ngay trong tầm tay.
Thông tin đăng ký sản phẩm:
Tên trang thiết bị y tế: Máy tách chiết và Real Time PCR tự động
Chủng loại: cobas® 5800 Instrument
Mã sản phẩm: 08707464001
Hãng sản xuất, nước sản xuất: Roche Diagnostics International Ltd., Thụy Sỹ
Chủ sở hữu, nước chủ sở hữu: Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ
Số lưu hành: 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT
Tên và địa chỉ chủ sở hữu số lưu hành: CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM
Tầng 27, Tòa nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Số văn bản công bố: 11/23/CBQC/RV
Số tài liệu: MC-VN-00870